Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất nghiệp



adj
unemployed, out of work

[thất nghiệp]
unemployed; jobless; unwaged; out of work/employment
Số người thất nghiệp ngày càng đông tạo thành một gánh nặng đáng kể cho chính phủ
The swelling numbers of the unemployed make up a heavy burden to the government
joblessness; unemployment
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance
Thất nghiệp do dư thừa / theo mùa / theo chu kỳ
Residual/seasonal/cyclical unemployment
Tiền trợ cấp thất nghiệp
Unemployment benefit/compensation; dole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.