| [thất nghiệp] |
| | unemployed; jobless; unwaged; out of work/employment |
| | Số người thất nghiệp ngày càng đông tạo thành một gánh nặng đáng kể cho chính phủ |
| The swelling numbers of the unemployed make up a heavy burden to the government |
| | joblessness; unemployment |
| | Bảo hiểm thất nghiệp |
| Unemployment insurance |
| | Thất nghiệp do dư thừa / theo mùa / theo chu kỳ |
| Residual/seasonal/cyclical unemployment |
| | Tiền trợ cấp thất nghiệp |
| Unemployment benefit/compensation; dole |